VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
禪
Phiên âm :
chán.
Hán Việt :
THIỀN.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
坐禪.
禪宗 (chán zōng) : thiền tông
禪 (chán) : THIỀN
禪杖 (chán zhàng) : thiền trượng; gậy
禪位 (chán wèi) : thiện vị
禪宗七祖 (chán zōng qī zǔ) : thiện tông thất tổ
禪室 (chán shì) : thiện thất
禪房 (chán fáng) : tăng phòng; thiền phòng; nhà chùa
禪院 (chán yuàn) : thiền viện
禪那 (chán nà) : thiện na
禪椅 (chán yǐ) : thiện y
禪機 (chán jī) : thiền cơ
禪客 (chán kè) : thiện khách
禪定 (chán dìng) : thiện định
禪數 (chán shù) : thiện sổ
禪師 (chán shī) : thiền sư; hoà thượng
禪讓 (shàn ràng) : nhường ngôi
Xem tất cả...