Phiên âm : fú jìn.
Hán Việt : phúc tấn .
Thuần Việt : phúc tấn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phúc tấn (dân tộc Mãn gọi vợ của thân vương hay quận vương). 滿族稱親王、郡王等的妻子.