Phiên âm : huò bù dān xíng.
Hán Việt : họa bất đan hành.
Thuần Việt : hoạ vô đơn chí; hoạ đến dồn dập.
Đồng nghĩa : 災患叢生, 三災八難, 雪上加霜, 禍不旋踵, .
Trái nghĩa : 福星高照, 雙喜臨門, .
hoạ vô đơn chí; hoạ đến dồn dập. 表示不幸的事接連發生.