Phiên âm : jìn wèi.
Hán Việt : cấm vệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Việc phòng giữ cung vua.♦Lính giữ cung vua. § Cũng như cấm binh 禁兵, cấm quân 禁軍.