VN520


              

禁臠

Phiên âm : jìn luán.

Hán Việt : cấm luyến.

Thuần Việt : độc chiếm; một mình chiếm lấy làm của riêng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độc chiếm; một mình chiếm lấy làm của riêng. 比喻獨自占有而不容別人分享的東西.


Xem tất cả...