VN520


              

禁方

Phiên âm : jìn fāng.

Hán Việt : cấm phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phương thuốc bí mật. ◇Sử Kí 史記: Ngã hữu cấm phương, niên lão, dục truyền dữ công, công vô tiết 我有禁方, 年老, 欲傳與公, 公毋泄 (Biển Thước Thương Công truyện 扁鵲倉公傳).


Xem tất cả...