Phiên âm : jìn dì.
Hán Việt : cấm địa.
Thuần Việt : cấm địa; khu cấm; đất cấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấm địa; khu cấm; đất cấm. 禁止一般人去的地方.
♦Vùng đất cấm, người vô phận sự không được tùy tiện ra vào. ◎Như: quân sự cấm địa 軍事禁地.