Phiên âm : jì lǐ.
Hán Việt : tế lễ.
Thuần Việt : nghi thức tế lễ; nghi thức truy điệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nghi thức tế lễ; nghi thức truy điệu. 祭祀或祭奠的儀式.