Phiên âm : jì zào.
Hán Việt : tế táo.
Thuần Việt : cúng ông táo; lễ tế ông táo; đưa ông táo về trời .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cúng ông táo; lễ tế ông táo; đưa ông táo về trời (vào ngày 23, 24 tháng chạp). 舊俗臘月二十三或二十四日祭灶神.