VN520


              

祭灶

Phiên âm : jì zào.

Hán Việt : tế táo.

Thuần Việt : cúng ông táo; lễ tế ông táo; đưa ông táo về trời .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cúng ông táo; lễ tế ông táo; đưa ông táo về trời (vào ngày 23, 24 tháng chạp). 舊俗臘月二十三或二十四日祭灶神.


Xem tất cả...