VN520


              

神采

Phiên âm : shén cǎi.

Hán Việt : thần thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼睛里充滿了興奮的神采.

♦§ Cũng viết là thần thái 神彩.
♦Tinh thần và ánh mặt. ◇Tấn Thư 晉書: Nhung ấu nhi dĩnh ngộ, thần thải tú triệt, thị nhật bất huyễn 戎幼而穎悟, 神彩秀徹, 視日不眩 (Vương Nhung truyện 王戎傳).
♦Phong thái thần vận (cảnh vật, tác phẩm nghệ thuật). ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: Cửu Hoa San tại Trì Châu Thanh Dương huyện Tây Nam, cửu phong cạnh tú, thần thải kì dị 九華山在池州青陽縣西南, 九峰競秀, 神采奇異 (Cửu Hoa San ca 九華山歌, Dẫn 引).


Xem tất cả...