Phiên âm : shén jīng cuò luàn.
Hán Việt : thần kinh thác loạn.
Thuần Việt : rối loạn thần kinh; loạn thần kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rối loạn thần kinh; loạn thần kinh. 通常指精神病.