VN520


              

神經衰弱

Phiên âm : shén jīng shuāi ruò.

Hán Việt : thần kinh suy nhược.

Thuần Việt : suy nhược thần kinh; thần kinh suy nhược; thần kin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suy nhược thần kinh; thần kinh suy nhược; thần kinh yếu. 一種神經活動機能失調的病, 多由高級神經活動過度緊張引起, 癥狀是頭痛, 耳鳴、健忘、失眠、容易興奮激動并且容易疲勞等.


Xem tất cả...