Phiên âm : shén jīng xì bāo.
Hán Việt : thần kinh tế bào .
Thuần Việt : tế bào thần kinh; nơ-ron thần kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tế bào thần kinh; nơ-ron thần kinh. 神經系統的組成單位, 每個神經原包括一個細胞體和從細胞體伸出的突起. 周圍神經系統就是由這些突起從中樞神經系統延伸出來而組成的. 也叫神經細胞. 見〖神經原〗.