Phiên âm : shén jīng xìng pí yán.
Hán Việt : thần kinh tính bì viêm.
Thuần Việt : bệnh viêm da .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh viêm da (có tính chất thần kinh). 皮膚病, 癥狀是感覺癢, 并出現淡褐色或薔薇色丘疹, 丘疹表面常附有麩皮狀的鱗屑, 病灶逐漸增大. 常發生在頸部、大腿內側、會陰、肘窩、腘窩等處. 中醫叫頑癬.