Phiên âm : shén fu.
Hán Việt : thần phủ .
Thuần Việt : cha cố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cha cố. 天主教、東正教的神職人員. 過去也叫神父. 也叫司鋒.