VN520


              

神工鬼斧

Phiên âm : shéngōng guǐ fǔ.

Hán Việt : thần công quỷ phủ .

Thuần Việt : bàn tay quỷ thần; tài như quỷ thần.

Đồng nghĩa : 天造地設, .

Trái nghĩa : , .

bàn tay quỷ thần; tài như quỷ thần. 形容建筑、雕塑等技能的精巧. 也說神工鬼斧. 見〖鬼斧神工〗.


Xem tất cả...