Phiên âm : shén yǒng.
Hán Việt : thần dũng .
Thuần Việt : dũng mãnh phi thường; dũng mãnh như thần; anh dũng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dũng mãnh phi thường; dũng mãnh như thần; anh dũng tuyệt vời. 形容人非常勇猛.