VN520


              

神像

Phiên âm : shén xiàng.

Hán Việt : thần tượng .

Thuần Việt : tượng thần; tượng Phật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tượng thần; tượng Phật. 神佛的圖像、塑像.


Xem tất cả...