Phiên âm : shén xiàng.
Hán Việt : thần tượng .
Thuần Việt : tượng thần; tượng Phật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tượng thần; tượng Phật. 神佛的圖像、塑像.