Phiên âm : zhī chéng.
Hán Việt : chi thừa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vâng theo, kính phụng. ◇Thẩm Á Chi 沈亞之: Thị nữ chi thừa, phân lập tả hữu giả sổ bách nhân 侍女祗承, 分立左右者數百人 (Tần mộng kí 秦夢記).