VN520


              

祗承

Phiên âm : zhī chéng.

Hán Việt : chi thừa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vâng theo, kính phụng. ◇Thẩm Á Chi 沈亞之: Thị nữ chi thừa, phân lập tả hữu giả sổ bách nhân 侍女祗承, 分立左右者數百人 (Tần mộng kí 秦夢記).