Phiên âm : zǔ kǎo.
Hán Việt : tổ khảo .
Thuần Việt : ông nội đã mất; ông nội đã khuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ông nội đã mất; ông nội đã khuất. 已故的祖父.