Phiên âm : zǔ shǐ.
Hán Việt : tổ thủy.
Thuần Việt : khởi thuỷ; bắt đầu; khởi đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khởi thuỷ; bắt đầu; khởi đầu. 起始;當祖.