VN520


              

祖始

Phiên âm : zǔ shǐ.

Hán Việt : tổ thủy.

Thuần Việt : khởi thuỷ; bắt đầu; khởi đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khởi thuỷ; bắt đầu; khởi đầu. 起始;當祖.


Xem tất cả...