Phiên âm : zǔ xiāng.
Hán Việt : tổ tượng .
Thuần Việt : ti-ki; vật tổ; tổ tượng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ti-ki; vật tổ; tổ tượng (một dạng tô-tem của người Mao-ri). 毛利人代表祖宗的雕像, 它通常或者是大的而由木頭做的, 或者是由綠巖做的小而常有垂飾的.