VN520


              

祕錄

Phiên âm : mì lù .

Hán Việt : bí lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Kỉ lục hoặc sử liệu. ◎Như: Tưởng tổng thống bí lục 蔣總統祕錄.
♦Điển sách lạ quý.


Xem tất cả...