Phiên âm : mì lù .
Hán Việt : bí lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Kỉ lục hoặc sử liệu. ◎Như: Tưởng tổng thống bí lục 蔣總統祕錄.♦Điển sách lạ quý.