Phiên âm : mì shù .
Hán Việt : bí thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Phương pháp hoặc pháp thuật bí mật. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Thì Trường An Tào Nguyên hữu bí thuật, Bột tòng chi du, tận đắc kì yếu 時長安曹元有祕術, 勃從之游, 盡得其要 (Văn nghệ truyện thượng 文藝傳上, Vương Bột 王勃).