VN520


              

祈使句

Phiên âm : qí shǐ jù.

Hán Việt : kì sử cú.

Thuần Việt : câu cầu khiến; câu sai khiến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

câu cầu khiến; câu sai khiến. 要求或者希望別人做什么事或者不做什么事時用的句子, 如:"你過來. ""把書遞給我. ""大家別鬧了!"在書面上, 句末用句號或感嘆號.