VN520


              

社會分工

Phiên âm : shè huì fēngōng.

Hán Việt : xã hội phân công.

Thuần Việt : phân công xã hội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân công xã hội. 社會成員從事不同的生產活動的現象. 社會分工是生產力發展達到一定程度的特征.


Xem tất cả...