Phiên âm : shè huì fēngōng.
Hán Việt : xã hội phân công.
Thuần Việt : phân công xã hội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân công xã hội. 社會成員從事不同的生產活動的現象. 社會分工是生產力發展達到一定程度的特征.