VN520


              

示愛

Phiên âm : shì ài.

Hán Việt : thị ái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦(Hướng tới người khác) tỏ ý yêu thương, ái mộ. ◎Như: thanh niên nam nữ thị ái thì, thường hỉ cấu mãi tiên hoa tương tặng 青年男女示愛時, 常喜購買鮮花相贈.