VN520


              

磚工

Phiên âm : zhuāngōng.

Hán Việt : chuyên công .

Thuần Việt : xây bằng gạch; giả làm bằng gạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. xây bằng gạch; giả làm bằng gạch. 磚砌或模仿的磚砌體.