Phiên âm : kē ke bàn bàn.
Hán Việt : khái khái bán bán .
Thuần Việt : gập ghềnh; mấp mô; xóc; dằn xóc; khập khiễng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. gập ghềnh; mấp mô; xóc; dằn xóc; khập khiễng. 形容路不好走或腿腳有毛病而行走不靈便.