VN520


              

磁能

Phiên âm : cínéng.

Hán Việt : từ năng.

Thuần Việt : từ năng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ năng. 磁體場所具有的能量, 如磁體吸引鐵、鎳等物質就是磁能的表現.


Xem tất cả...