VN520


              

磁性瓷

Phiên âm : cí xìng cí.

Hán Việt : từ tính từ .

Thuần Việt : chất liệu từ tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất liệu từ tính. 一種新型的、氧化物燒結成的磁性材料. 由于渦流損耗小, 工藝比較簡單, 在無線電技術中廣泛應用. 參看"場"⑥. 見〖永久磁鐵〗;〖磁鐵〗;〖鐵氧體〗.