VN520


              

磁傾角

Phiên âm : cí qīng jiǎo.

Hán Việt : từ khuynh giác.

Thuần Việt : góc từ khuynh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

góc từ khuynh. 地磁場磁力線上各點的切線與地平面所成的角. 在地球磁極上這個角是九十度, 磁針垂直于水平面.


Xem tất cả...