Phiên âm : què dìng gù yì.
Hán Việt : xác định cố ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在法律上指行為人對於構成犯罪的事實, 明知並有意使其發生者, 稱為「確定故意」。也稱為「直接故意」。