VN520


              

確定故意

Phiên âm : què dìng gù yì.

Hán Việt : xác định cố ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在法律上指行為人對於構成犯罪的事實, 明知並有意使其發生者, 稱為「確定故意」。也稱為「直接故意」。


Xem tất cả...