VN520


              

碧雲

Phiên âm : bì yún .

Hán Việt : bích vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mây xanh, mây trên trời xanh. ◇Đái Thúc Luân 戴叔倫: Nguyện tá lão tăng song bạch hạc, Bích vân thâm xứ cộng cao tường 願借老僧雙白鶴, 碧雲深處共翱翔 (Hạ nhật đăng hạc nham ngẫu thành 夏日登鶴岩偶成).
♦Tỉ dụ phương xa hoặc phương trời. Thường dùng biểu đạt tình tự biệt li. ◇Vi Ứng Vật 韋應物: Nguyện dĩ bích vân tư, Phương quân oán biệt dư 願以碧雲思, 方君怨別餘 (Kí kiểu nhiên thượng nhân 寄皎然上人).


Xem tất cả...