VN520


              

碧落黃泉

Phiên âm : bì luò huáng quán.

Hán Việt : bích lạc hoàng tuyền.

Thuần Việt : cùng trời cuối đất; trên trời dưới đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cùng trời cuối đất; trên trời dưới đất. 碧落:天上;黃泉:地下. 泛指宇宙的各個角落.

Bích lạc 碧落: trời xanh, hoàng tuyền 黃泉: suối vàng (ở dưới mặt đất). Nguồn gốc: ◇Bạch Cư Dị 白居易: Thượng cùng bích lạc hạ hoàng tuyền, Lưỡng xứ mang mang giai bất kiến 上窮碧落下黃泉, 兩處茫茫皆不見 (Trường hận ca 長恨歌) Trên cùng đến trời xanh, dưới tận suối vàng, Cả hai nơi mênh mông, đều không thấy (nàng) đâu cả. § Sau chỉ khắp cả trên trời dưới đất.


Xem tất cả...