Phiên âm : bì táo.
Hán Việt : bích đào .
Thuần Việt : cây bích đào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây bích đào (một loại đào, cánh hoa dầy màu trắng hoặc hồng phấn). 桃樹的一種, 花有重瓣, 白色或粉紅色, 供觀賞.