Phiên âm : bēi wén.
Hán Việt : bi văn.
Thuần Việt : văn bia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
văn bia (văn tự khắc trên bia). 刻在碑上的文字;準備刻在碑上的或從碑上抄錄、拓印的文字.
♦Văn tự khắc trên bia. § Cũng gọi là bi chí 碑誌.♦Tên một thể văn.