VN520


              

碑文

Phiên âm : bēi wén.

Hán Việt : bi văn.

Thuần Việt : văn bia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

văn bia (văn tự khắc trên bia). 刻在碑上的文字;準備刻在碑上的或從碑上抄錄、拓印的文字.

♦Văn tự khắc trên bia. § Cũng gọi là bi chí 碑誌.
♦Tên một thể văn.


Xem tất cả...