VN520


              

碎身粉骨

Phiên âm : suì shēn fěn gǔ.

Hán Việt : toái thân phấn cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻犧牲生命。如:「你的大恩大德, 我縱使碎身粉骨, 亦難報萬一。」也作「粉身碎骨」。


Xem tất cả...