Phiên âm : suì shēn fěn gǔ.
Hán Việt : toái thân phấn cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻犧牲生命。如:「你的大恩大德, 我縱使碎身粉骨, 亦難報萬一。」也作「粉身碎骨」。