Phiên âm : péng bō li.
Hán Việt : bằng pha li .
Thuần Việt : thuỷ tinh bo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuỷ tinh bo. 一種含硼的硅酸鹽玻璃, 具有較好的耐腐蝕性和較高的熱穩定性.