Phiên âm : yìng bāng bāng.
Hán Việt : ngạnh bang bang .
Thuần Việt : cứng rắn; rắn chắc; chắc chắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 軟綿綿, .
cứng rắn; rắn chắc; chắc chắn. (硬邦邦的)形容堅硬結實.