Phiên âm : yìng gōng.
Hán Việt : ngạnh cung .
Thuần Việt : cung cứng; chiếc cung cứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cung cứng; chiếc cung cứng. 拉起來費力大的弓.