VN520


              

硬件

Phiên âm : yìng jiàn.

Hán Việt : ngạnh kiện .

Thuần Việt : phần cứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. phần cứng. 計算機系統的一個組成部分, 是構成計算機的各個元件、部件和裝置的統稱. 也叫硬設備.


Xem tất cả...