Phiên âm : shēn huáng tiě kuàng.
Hán Việt : thân hoàng thiết quáng.
Thuần Việt : quặng asenpirit; quặng sắt vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quặng asenpirit; quặng sắt vàng. 礦物, 分子式Fe.AsS, 銀白色或淺灰色, 含砷約46%. 用火燒或錘擊毒砂, 就發出蒜臭. 毒砂是提制砷的主要礦石. 也叫砷黃鐵礦. 見〖毒砂〗.