VN520


              

砷黃鐵礦

Phiên âm : shēn huáng tiě kuàng.

Hán Việt : thân hoàng thiết quáng.

Thuần Việt : quặng asenpirit; quặng sắt vàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quặng asenpirit; quặng sắt vàng. 礦物, 分子式Fe.AsS, 銀白色或淺灰色, 含砷約46%. 用火燒或錘擊毒砂, 就發出蒜臭. 毒砂是提制砷的主要礦石. 也叫砷黃鐵礦. 見〖毒砂〗.