Phiên âm : pī shuāng.
Hán Việt : tì sương .
Thuần Việt : thạch tín; nhân ngôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thạch tín; nhân ngôn. 無機化合物, 是不純的三氧化二砷, 白色粉末, 有時略帶黃色或紅色, 毒性很強, 可做殺蟲藥, 又可做殺鼠藥. 也叫白砒、紅砒或信石, 有的地區叫紅礬.