VN520


              

砍大山

Phiên âm : kǎn dà shān.

Hán Việt : khảm đại san.

Thuần Việt : huyên thuyên; nói tào lao; nói nhảm nhí; làm chuyệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

huyên thuyên; nói tào lao; nói nhảm nhí; làm chuyện tầm phào. 侃大山.