Phiên âm : kǎn dà shān.
Hán Việt : khảm đại san.
Thuần Việt : huyên thuyên; nói tào lao; nói nhảm nhí; làm chuyệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huyên thuyên; nói tào lao; nói nhảm nhí; làm chuyện tầm phào. 侃大山.