Phiên âm : kǎn fá.
Hán Việt : khảm phạt .
Thuần Việt : chặt cây; đẵn cây .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chặt cây; đẵn cây (dùng búa hay rìu để chặt cây). 用鋸, 斧等把樹木的枝干弄下來或把樹木弄倒.