VN520


              

砂輪

Phiên âm : shā lún.

Hán Việt : sa luân .

Thuần Việt : đá mài; bánh mài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đá mài; bánh mài. (砂輪兒)磨刀具和零件用的工具, 用磨料和膠結物質混合后, 在高溫下燒結制成, 多做輪狀.


Xem tất cả...