Phiên âm : shā yǎn.
Hán Việt : sa nhãn .
Thuần Việt : rỗ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rỗ (lỗ hổng trong các vật đúc). 翻砂過程中, 氣體或雜質在鑄件內部或表面形成的小孔, 是鑄件的一種缺陷.