VN520


              

砂眼

Phiên âm : shā yǎn.

Hán Việt : sa nhãn .

Thuần Việt : rỗ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rỗ (lỗ hổng trong các vật đúc). 翻砂過程中, 氣體或雜質在鑄件內部或表面形成的小孔, 是鑄件的一種缺陷.


Xem tất cả...