Phiên âm : shā bù.
Hán Việt : sa bố .
Thuần Việt : vải ráp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải ráp (để đánh bóng kim loại). 粘有金剛砂的布, 用來磨光金屬器物的表面.