VN520


              

砂巖

Phiên âm : shā yán.

Hán Việt : sa nham .

Thuần Việt : đá ráp; sa thạch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đá ráp; sa thạch (nham thạch do hỗn hợp cát, đất sét dùng để làm đá mài hoặc vật liệu xây dựng). 砂粒、黏土、石灰及其他物質黏結成巖石, 是沉積巖的一種, 所含砂粒多為石英, 長石等. 砂巖可以做磨石和建筑材料.


Xem tất cả...